Hyundai Grand i10 sedan 1.2 MT
425,000,000₫
- Mô tả
Mô tả
Giới thiệu
Hyundai Grand I10 sedan sở hữu ngoại hình được nâng cấp tinh tế hơn, dựa theo cảm hứng từ ngôn ngữ thiết kế điêu khắc dòng chảy của Hyundai. Chiếc xe thực sự là niềm tự hào với phong cách, chất lượng, không gian, sự tiện nghi, an toàn và thuận tiện.
Ngoại thất
Nội thất
Với phong cách đô thị hiện đại với không gian lái rộng rãi, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và các tính năng cao cấp, Grand i10 chính là chiếc xe dành cho mọi gia đình. Ghế có tựa đầu điều chỉnh được phù hợp với nhiều nhu cầu, giá để cốc trung tâm giúp bạn có thể để thức uống yêu thích của mình, ghế sau rộng rãi, khoảng không để chân thoải mái đủ cho 3 hành khách … Mọi tính năng được thiết kế chi tiết để làm hài lòng những yêu cầu tinh tế của bạn.
Nội thất của Grand i10 sedan mang phong cách sang trọng nhưng đầy tính thực tế. Khoang lái sáng và rộng rãi với chất lượng hoàn thiện cao tạo cho bạn niềm cảm hứng phiêu lưu cùng chiếc xe.
Bên trong, xe sở hữu nội thất ghế da, bệ trung tâm là nhựa cứng màu đen đỏ. Grand i10 sedan AT trang bị khởi động bằng nút bấm, điều hoà chỉnh tay, vô-lăng tích hợp nút bấm tiện ích, màn hình trung tâm dạng dạng TFT cho phép truy cập hệ thống âm thanh là dạng tiêu chuẩn. Có thể, giống như bản MT, nhà phân phối có sẵn tuỳ chọn lắp thêm các đồ chơi trên xe như màn hình trung tâm LCD, camera lùi…
Trang thiết bị an toàn
Công nghệ chống bó cứng phanh ABS ( Anti-lọc Brake System )giúp ngăn việc trượt bánh, duy trì khả năng điều khiển xe. ABS còn giúp xe nhanh chóng ổn định và hạn chế việc bị khóa bánh không điều khiển được hướng lái trong khi phanh khẩn cấp.
Grand i10 sedan hoàn toàn làm hài lòng những người khó tính nhất bằng công nghệ an toàn chủ động với túi khí dành cho lái xe và hành khách, giúp đảm bảo an toàn tránh chấn thương trong trường hợp va chạm.
GRAND i10 SEDAN | Mẫu xe | |||
---|---|---|---|---|
Base | MT | AT | ||
Thông số chung | Kích thước tổng thể (DxRxC) – (mm) | 3.995 x 1.660 x 1.520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | |||
Động cơ hộp số | Dung tích xi lanh (cc) | 1.248 | ||
Nhiên liệu | Xăng | |||
Công suất động cơ (ps/rpm) | 87/6.000 | |||
Mô men xoắn (kgm/rpm) | 12,2/4.000 | |||
Hộp số | 5MT | 4AT | ||
Truyền động | 2WD | |||
Lốp & Lazang – Hệ thống lái | Cỡ lốp | 165/65 R14 | ||
Lốp dự phòng cùng cỡ | • | • | • | |
Vành đúc hợp kim nhôm | Vành thép | • | • | |
Trợ lực lái điện | • | • | • | |
Hệ thống phanh – treo | Phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | ||
Hệ thống treo trước | Macpherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Hệ thống an toàn | Hệ thống camera lùi | • | • | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | • | ||
Hệ thống túi khí | 1 | 2 | ||
Ngoại thất | Đèn pha Halogen | • | • | • |
Đèn sương mù trước | • | • | ||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | • | • | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện có sấy | Chỉnh điện | • | • | |
Chắn bùn | • | • | • | |
Nội thất | Ghế da | • | ||
Vô lăng, cần số bọc da | • | • | ||
Phím điều khiển trên vô lăng | • | • | ||
Ghế lái điều chỉnh độ cao | • | • | ||
Gương chiếu hậu chống chói tự động tích hợp màn hình camera lùi | • | • | ||
Khởi động nút bấm | • | • | ||
Khóa cửa từ xa | • | |||
Cửa sổ an toàn | • | • | ||
Điều hòa cơ | • | • | • | |
AM/FM + CD + Bluetooth | • | • | ||
4 loa | • | • | • |